Ung thư Gan - Mật - Tụy

CÁC XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN TRONG UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN

Ngày đăng : 17-03-2025
43 lượt xem

1. Xét nghiệm máu

Alpha-fetoprotein (AFP): Là dấu ấn ung thư có thể tăng cao trong máu bệnh nhân ung thư gan. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân ung thư gan đều có AFP cao, nên không thể dựa vào xét nghiệm này để chẩn đoán chắc chắn.

Chức năng gan: Gồm các chỉ số AST, ALT, bilirubin, albumin giúp đánh giá mức độ tổn thương gan.

Xét nghiệm viêm gan B, C: Giúp xác định nguyên nhân gây bệnh và nguy cơ tiến triển thành ung thư gan.

2. Chẩn đoán hình ảnh – Điều quan trọng để phát hiện ung thư gan

Chẩn đoán ung thư gan chủ yếu dựa vào hình ảnh học, đặc biệt là CT scan (chụp cắt lớp vi tính) và MRI (chụp cộng hưởng từ) có thuốc cản quang. Đây là tiêu chuẩn vàng giúp xác định khối u trong gan mà không cần sinh thiết. Hình ảnh học giúp:

  • Phát hiện sớm khối u: Phát hiện những khối u rất nhỏ chưa gây triệu chứng.
  • Xác định đặc điểm khối u: Khối u ung thư gan thường được phát hiện thông qua tính chất ngấm thuốc cản quang đặc biệt, giúp phân biệt với các khối u lành tính.
  • Đánh giá sự lan rộng của bệnh: Xác định kích thước, số lượng khối u, có xâm lấn mạch máu hay chưa.

Hình ảnh khối u gan được phát hiện thông qua CT chứa chất cản quang

???? Lưu ý: CT hoặc MRI có thuốc cản quang là bước bắt buộc để chẩn đoán ung thư gan. Nếu bệnh nhân xơ gan có khối u >2 cm với hình ảnh đặc trưng trên CT/MRI, có thể chẩn đoán ung thư gan mà không cần sinh thiết.

3. Sinh thiết gan - Khi nào cần làm?

Sinh thiết chỉ cần thiết khi hình ảnh trên CT/MRI không điển hình, hoặc bác sĩ cần khẳng định chẩn đoán trước khi quyết định điều trị.

4. Đánh giá giai đoạn bệnh

Thông thường bác sĩ sẽ xác định mức độ tiến triển của ung thư bằng các hệ thống phân loại, trong đó hệ thống phổ biến là BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer).

Hệ thống BCLC: Phân loại theo giai đoạn bệnh và hướng dẫn phương pháp điều trị phù hợp:

  • Giai đoạn rất sớm (BCLC 0) và sớm (BCLC A): Có thể điều trị triệt để bằng phẫu thuật hoặc đốt khối u.
  • Giai đoạn trung gian (BCLC B): Thường được điều trị bằng hóa trị qua động mạch gan (TACE).
  • Giai đoạn tiến xa (BCLC C): Cần điều trị toàn thân bằng liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch.
  • Giai đoạn cuối (BCLC D): Tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ.

KẾT LUẬN

???? Chẩn đoán ung thư gan chủ yếu dựa vào hình ảnh CT hoặc MRI có thuốc cản quang. Đây là bước cực kỳ quan trọng giúp phát hiện bệnh mà không cần sinh thiết. Bệnh nhân có nguy cơ cao như viêm gan B, C mạn hoặc xơ gan nên kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm.

 

Nguồn tài liệu tham khảo: NCCN, ESMO, EASL, NCI, American Cancer Society, 2024, Journal of Liver Cancer 2023;23(1):1-120. 

Bài viết liên quan
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN
Ung thư biểu mô tế bào gan là dạng ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất. Việc điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng gan nền và thể trạng bệnh nhân. Hiện nay, các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, điều trị tại chỗ và điều trị toàn thân.
Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào gan – Dấu hiệu sớm và muộn của bệnh ung thư gan
Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào gan – Dấu hiệu sớm và muộn của bệnh ung thư gan
Dịch tễ viêm gan B & nguy cơ Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Dịch tễ viêm gan B & nguy cơ Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan (HCC) – Những Điều Cần Biết
Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan (HCC) – Những Điều Cần Biết
Ung thư gan là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ tế bào gan. Trong đó, ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại phổ biến nhất.
Những điều cần biết về Ung thư đường mật
Những điều cần biết về Ung thư đường mật
Hệ thống gan- mật bao gồm gan, túi mật và đường mật. Mật được gan sản xuất và lưu trữ ở túi mật. Khi ăn, mật sẽ được túi mật tống xuất vận chuyển vào ruột non thông qua đường mật để tiêu hóa chất béo trong thức ăn.