Ung thư biểu mô tế bào gan là dạng ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất. Việc điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng gan nền và thể trạng bệnh nhân. Hiện nay, các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, điều trị tại chỗ và điều trị toàn thân.
1. PHẪU THUẬT
1.1. Cắt bỏ khối u
Phẫu thuật cắt bỏ một phần gan là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho những bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng.
Khi nào có thể phẫu thuật?
- Khi khối u còn nhỏ và chưa xâm lấn vào các mạch máu lớn.
- Khi phần gan còn lại đủ khỏe để tiếp tục hoạt động bình thường.
- Bệnh nhân có sức khỏe tốt để trải qua cuộc phẫu thuật lớn.
Lợi ích: Nếu được phẫu thuật thành công, bệnh nhân có thể sống lâu dài mà không bị tái phát.
Hạn chế: Có khoảng 50-70% bệnh nhân có nguy cơ tái phát sau phẫu thuật trong vòng 5 năm.
1.2. Ghép gan
Ghép gan là phương pháp thay thế gan bị bệnh bằng một gan khỏe mạnh từ người hiến tặng. Đây là phương pháp tốt nhất cho những bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn sớm nhưng có gan bị tổn thương nặng (xơ gan, suy gan).
Tiêu chuẩn để ghép gan:
- Số lượng khối u ít và kích thước nhỏ
- Không có dấu hiệu ung thư lan rộng ra ngoài gan.
Lợi ích: Loại bỏ cả khối u và bệnh gan nền, giúp giảm nguy cơ ung thư tái phát.
Hạn chế: Số lượng gan hiến tặng rất hạn chế và bệnh nhân phải dùng thuốc chống thải ghép suốt đời.
2. ĐIỀU TRỊ TẠI CHỖ (TÁC ĐỘNG TRỰC TIẾP LÊN KHỐI U)
Điều trị tại chỗ là phương pháp tác động trực tiếp lên khối u trong gan mà không cần phải phẫu thuật cắt bỏ.
2.1. Đốt u bằng sóng cao tần (RFA) và vi sóng (MWA)
- Đây là phương pháp sử dụng năng lượng nhiệt để phá hủy khối u gan.
- Một cây kim đặc biệt được đưa vào khối u qua da hoặc qua nội soi, sau đó phát sóng nhiệt để đốt cháy tế bào ung thư.
- Hiệu quả tốt với khối u nhỏ hơn 3 cm và không nằm gần mạch máu lớn.
- Phương pháp này ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh nhưng tỷ lệ tái phát cao hơn so với phẫu thuật.
2.2. Hóa trị qua động mạch gan (TACE)
TACE (Transarterial Chemoembolization) là phương pháp đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào động mạch cung cấp máu cho khối u gan, sau đó chặn nguồn máu này để làm khối u chết dần.
Cơ chế:
- Một ống thông nhỏ được luồn qua động mạch đùi lên động mạch gan.
- Thuốc hóa trị được tiêm trực tiếp vào động mạch nuôi khối u, sau đó một chất gây tắc mạch được bơm vào để cắt nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u.
Hiệu quả:
- Kiểm soát tốt sự phát triển của khối u, kéo dài thời gian sống.
- Là phương pháp tiêu chuẩn cho bệnh nhân giai đoạn trung gian (BCLC B).
- Có thể lặp lại nhiều lần nếu khối u vẫn đáp ứng điều trị.
Nhược điểm:
- Không áp dụng cho bệnh nhân có xâm lấn tĩnh mạch cửa hoặc chức năng gan kém.
- Có thể gây hội chứng sau thuyên tắc: đau bụng, sốt, buồn nôn.
2.3. Xạ trị trong chọn lọc (SIRT)
- Sử dụng hạt vi cầu phóng xạ Yttrium-90 đưa vào động mạch gan để tiêu diệt tế bào ung thư từ trong ra.
- Hiệu quả tương tự TACE nhưng có thể được dùng khi TACE không khả thi.
3. ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN
Dành cho bệnh nhân Ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn tiến xa hoặc khi các phương pháp điều trị tại chỗ không còn hiệu quả.
3.1. LIỆU PHÁP NHẮM TRÚNG ĐÍCH
a. Cách hoạt động của thuốc
Liệu pháp nhắm trúng đích là thuốc giúp ngăn chặn các tín hiệu quan trọng mà tế bào ung thư sử dụng để phát triển và lan rộng. Những thuốc này có thể làm chậm sự phát triển của khối u bằng cách:
- Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u (ức chế VEGF).
- Can thiệp vào các tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư (ức chế tyrosine kinase - TKI).
- Hạn chế sự di căn và lan rộng của tế bào ung thư.
b. Các thuốc nhắm trúng đích phổ biến
Thuốc sử dụng để điều trị lần đầu:
- Nexavar (Sorafenib): Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn chặn việc hình thành mạch máu nuôi khối u.
- Lenvima (Lenvatinib): Có tác dụng tương tự Nexavar nhưng được đánh giá có hiệu quả cao hơn trong một số trường hợp.
Thuốc sử dụng khi bệnh tiến triển:
- Stivarga (Regorafenib): Dành cho bệnh nhân không còn đáp ứng với Nexavar.
- Cabometyx (Cabozantinib): Hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giúp khối u phát triển và lan rộng.
- Cyramza (Ramucirumab): Được sử dụng cho bệnh nhân có mức AFP cao (một dấu ấn sinh học trong ung thư gan).
c. Hiệu quả của thuốc nhắm trúng đích
- Thuốc nhắm trúng đích giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân thêm từ vài tháng đến hơn một năm và có thể lâu hơn tùy vào mức độ đáp ứng.
- Một số thuốc có thể tiếp tục sử dụng khi thuốc ban đầu không còn hiệu quả.
- Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như tăng huyết áp, tiêu chảy, mệt mỏi.
3.2. LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH
a. Cách hoạt động của thuốc
Cơ thể có hệ thống miễn dịch giúp bảo vệ khỏi bệnh tật, bao gồm cả ung thư. Tuy nhiên, tế bào ung thư có khả năng "tắt" hệ miễn dịch, khiến nó không thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách "bật lại" hệ miễn dịch, giúp cơ thể nhận diện và tấn công ung thư.
Có hai nhóm thuốc chính:
- Thuốc ức chế PD-1/PD-L1: Giúp hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn.
- Thuốc ức chế CTLA-4: Kích thích tế bào miễn dịch tấn công ung thư hiệu quả hơn.
IMJUDO – gắn vào và ức chế CTLA-4 giúp kích thích tế bào miễn dịch. Nguồn:ImfinziHCP.com
b. Các thuốc miễn dịch phổ biến
Thuốc sử dụng để điều trị lần đầu:
- Tecentriq (Atezolizumab) kết hợp với Avastin (Bevacizumab): Đây là phác đồ miễn dịch phổ biến nhất hiện nay, giúp kéo dài đáng kể thời gian sống của bệnh nhân.
- Imfinzi (Durvalumab) kết hợp với Imjudo (Tremelimumab): Một phương pháp mới, giúp hệ miễn dịch tấn công mạnh hơn vào tế bào ung thư.
Thuốc sử dụng khi bệnh tiến triển:
- Nivolumab: Giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt ung thư. Tuy nhiên thuốc này chưa được phê duyệt tại Việt Nam
- Pembrolizumab: Có tác dụng tương tự Nivolumab, được sử dụng khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.
c. Hiệu quả của liệu pháp miễn dịch
- Phác đồ Atezolizumab + Bevacizumab hoặc Durvalumab + Tremelimumab giúp bệnh nhân sống lâu hơn so với các phương pháp truyền thống.
- Một số bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh lâu dài nhờ liệu pháp miễn dịch.
- Tuy nhiên, không phải ai cũng đáp ứng tốt với thuốc miễn dịch, và có thể xảy ra tác dụng phụ như viêm gan, viêm phổi, hoặc viêm ruột.
4. KẾT LUẬN
Phẫu thuật và ghép gan là phương pháp tốt nhất nếu bệnh nhân đáp ứng điều kiện. Điều trị tại chỗ như TACE có vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh giai đoạn trung gian. Đối với bệnh nhân tiến xa, liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch đang giúp kéo dài thời gian sống đáng kể. Bệnh nhân cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa để có hướng điều trị phù hợp nhất.
Tài liệu tham khảo: NCCN Guidelines, ESMO Clinical Practice Guidelines, Hướng dẫn của EASL, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), 2024.